ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trung bình" 1件

ベトナム語 trung bình
日本語 並、平均
例文 Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
マイ単語

類語検索結果 "trung bình" 3件

ベトナム語 độ tuổi trung bình
日本語 平均年齢
例文 độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
マイ単語
ベトナム語 chiều cao trung bình
日本語 中背
マイ単語
ベトナム語 chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư
日本語 DCA
マイ単語

フレーズ検索結果 "trung bình" 2件

độ tuổi trung bình của người Việt Nam là 32.5 tuổi
ベトナム人の平均年齢は32.5歳です
Thu hoạch lúa năm nay đạt mức trung bình
今年の米の収穫は並でした
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |